Loading data. Please wait

CISPR 22 AMD 1

Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 22 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-022/A1*NF EN 55022/A1 (2001-04-01), IDT
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-022/A1*NF EN 55022/A1
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55022 (2001-11), IDT * DIN EN 55022 (2003-09), IDT * BS EN 55022 (1998-12-15), MOD * EN 55022/A1 (2000-10), IDT * SN EN 55022/A1 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 55022+A1+A2 (2003-11-01), NEQ * PN-EN 55022/A1 (2002-08-15), IDT * PN-EN 55022/A1 (2003-11-07), IDT * SS-EN 55022 A 1 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 55022/A1 (2002-02-28), IDT * CSN EN 55022 (1999-10-01), IDT * NEN-EN 55022:1999/A1:2000 en (2000-12-31), IDT * NEN-EN 55022:1999/A1:2000/C1:2003 en (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/G/177/FDIS*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (2000-02)
Amendment 2 to CISPR 22, Subclause 10.4: Equipment set-up
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/177/FDIS*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (2000-08)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/143/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f3 (1998-05)
Amendment to CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/143/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/177/FDIS*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (2000-02)
Amendment 2 to CISPR 22, Subclause 10.4: Equipment set-up
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/177/FDIS*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Data processing * Definitions * High frequencies * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang