Loading data. Please wait

CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1

Amendment 1 to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance - Clause 10: Method of measurement of radiated disturbance

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance - Clause 10: Method of measurement of radiated disturbance
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55022/prA1 (2000-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1998-08)
Proposed Amendment to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance; Clause 11: Method of measurement of radiated disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1998-08)
Proposed Amendment to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance; Clause 11: Method of measurement of radiated disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (2000-02)
Amendment 1 to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance - Clause 10: Method of measurement of radiated disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Data processing * Definitions * High frequencies * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances
Số trang