Loading data. Please wait

CISPR 13

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 13
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 213:2001*SABS CISPR 13:2001 (2002-03-14)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 213:2001*SABS CISPR 13:2001
Ngày phát hành 2002-03-14
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55013 (2002-09), MOD * DIN EN 55013 (2003-10), MOD * DIN EN 55013 (2006-10), MOD * BS EN 55013+A2 (2001-12-03), MOD * GB 13837 (2003), MOD * EN 55013 (2001-10), MOD * NF C91-013 (2002-04-01), MOD * CAN/CSA-IEC CISPR 13-09 (2009-07-01), IDT * SN EN 55013 (2001), MOD * OEVE/OENORM EN 55013 (2002-11-01), MOD * OEVE/OENORM EN 55013+A1 (2003-12-01), MOD * OEVE/OENORM EN 55013+A1+A2 (2006-12-01), MOD * PN-EN 55013 (2004-02-09), MOD * SS-EN 55013 (2001-11-30), MOD * UNE-EN 55013 (2002-06-28), IDT * STN EN 55013 (2002-11-01), IDT * STN EN 55013 (2003-07-01), MOD * STN EN 55013+A12 (2002-05-01), NEQ * SABS CISPR 13:2001 (2002-03-14), IDT * CSN EN 55013 (2002-08-01), NEQ * NEN-EN 55013:2002 en (2002-02-02), MOD * SABS CISPR 13:2001 (2002-03-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11) * CISPR 22 (1997-11) * IEC 100D/28/FDIS (1997-04) * ITU-R BT.471-1 (1986-07)
Thay thế cho
CISPR 13 (1998-12)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/213/FDIS*CISPR 60013*CISPR-PN 13 (2001-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/213/FDIS*CISPR 60013*CISPR-PN 13
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 1 (1998-08)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristic of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 2 (1993-05)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 1 (1992-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 1 (1983-10)
Limits and methodes of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers; amendment 1 to CISPR 13:1975
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 1
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60106 AMD 1*CEI 60106 AMD 1 (1983)
Recommended methods of measurement of radiated and conducted interference from receivers for amplitude-modulation, frequency-modulation and television broadcast transmissions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60106 AMD 1*CEI 60106 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60106*CEI 60106 (1974)
Recommended methods of measurement of radiated and conducted interference from receivers for amplitude-modulation, frequency-modulation and television broadcast transmissions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60106*CEI 60106
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2001-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1998-12)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1996-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1990-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1975)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 3 (1995-01)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)53 (1991-02)
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)53
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)54 (1991-02)
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 to CISPR 13:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)54
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)60 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 13 (1990): 5.1.3: general; CISPR publication 20 (1990): 5.1.3: standard input and interfering signals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)60
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)61 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 5: measurement procedures; 5.1.3: general
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)61
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)62 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 4.5: wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment including video recorders; 5.5: measurement of the wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment, including video recorders, in the frequency range 30 MHz to 1,75 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)62
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)72 (1993-12)
Amendment to CISPR 13-1990: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)72
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1998-12)
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcasting * Electrical engineering * High frequencies * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances * Radio receivers * Receivers * Sound broadcasting * Television * Television receivers
Mục phân loại
Số trang
65