Loading data. Please wait
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2001-04-00
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 213:2001*SABS CISPR 13:2001 |
Ngày phát hành | 2002-03-14 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E/213/FDIS*CISPR 60013*CISPR-PN 13 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristic of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methodes of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers; amendment 1 to CISPR 13:1975 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement of radiated and conducted interference from receivers for amplitude-modulation, frequency-modulation and television broadcast transmissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60106 AMD 1*CEI 60106 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement of radiated and conducted interference from receivers for amplitude-modulation, frequency-modulation and television broadcast transmissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60106*CEI 60106 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)53 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)54 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 13 (1990): 5.1.3: general; CISPR publication 20 (1990): 5.1.3: standard input and interfering signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)60 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 5: measurement procedures; 5.1.3: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)61 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 4.5: wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment including video recorders; 5.5: measurement of the wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment, including video recorders, in the frequency range 30 MHz to 1,75 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)62 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 13-1990: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)72 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |