Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1996-09-00
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 213:1996*SABS CISPR 13:1996 |
Ngày phát hành | 1998-06-26 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmission. Part 1 : General considerations. Electrical measurements other than those at audio-frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-1*CEI 60107-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to clauses 1 and 3, sub-clauses 4.3, 4.4, 4.7 and 5.7 of CISPR 13 and its Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E/116/DIS*CISPR 60013*CISPR-PN 13 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methodes of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers; amendment 1 to CISPR 13:1975 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement of radiated and conducted interference from receivers for amplitude-modulation, frequency-modulation and television broadcast transmissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60106 AMD 1*CEI 60106 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement of radiated and conducted interference from receivers for amplitude-modulation, frequency-modulation and television broadcast transmissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60106*CEI 60106 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)53 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)54 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 13 (1990): 5.1.3: general; CISPR publication 20 (1990): 5.1.3: standard input and interfering signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)60 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 5: measurement procedures; 5.1.3: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)61 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 4.5: wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment including video recorders; 5.5: measurement of the wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment, including video recorders, in the frequency range 30 MHz to 1,75 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)62 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 13-1990: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)72 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to clauses 1 and 3, sub-clauses 4.3, 4.4, 4.7 and 5.7 of CISPR 13 and its Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E/116/DIS*CISPR 60013*CISPR-PN 13 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |