Loading data. Please wait

CISPR 13 AMD 1

Limits and methodes of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers; amendment 1 to CISPR 13:1975

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1983-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 13 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Limits and methodes of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers; amendment 1 to CISPR 13:1975
Ngày phát hành
1983-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-013*NF EN 55013 (1991-01-01), IDT
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-013*NF EN 55013
Ngày phát hành 1991-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (1990-06), MOD * OEVE FE/EN 55013/1990 (1990-05-16), MOD * OEVE/OENORM EN 55013 (2000-03-01), MOD * UNE 20511 (1993-09-15), IDT * UNE-EN 55013 (1996-04-22), IDT * STN EN 55013 (1999-07-01), MOD * STN EN 55013+A12 (2002-05-01), IDT * NEN-EN 55013:1994 en (1994-10-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 13 (1975)
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 13 (1990-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 13 AMD 1 (1983-10)
Limits and methodes of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers; amendment 1 to CISPR 13:1975
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 1
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2001-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1998-12)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1996-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1990-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1998-12)
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcasting * Electrical engineering * High frequencies * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances * Radio receivers * Receivers * Sound broadcasting * Television * Television receivers
Số trang
13