Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1992-04-00
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)53 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)54 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)53 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 to CISPR 13:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E(CO)54 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |