Loading data. Please wait

CISPR 13 AMD 3

Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 13 AMD 3
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 13 (1990-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Thay thế cho
CISPR 13 AMD 1 (1992-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 2 (1993-05)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)72 (1993-12)
Amendment to CISPR 13-1990: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)72
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 13 (1996-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2001-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1998-12)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1996-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 2 (1993-05)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 1 (1992-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 AMD 3 (1995-01)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)53 (1991-02)
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 13:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)53
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)54 (1991-02)
Limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2 to CISPR 13:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)54
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)60 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 13 (1990): 5.1.3: general; CISPR publication 20 (1990): 5.1.3: standard input and interfering signals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)60
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)61 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 5: measurement procedures; 5.1.3: general
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)61
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)62 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 13 (1990): limits and methods of measurement of interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 4.5: wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment including video recorders; 5.5: measurement of the wanted signal and disturbance voltage at the RF output terminals of associated equipment, including video recorders, in the frequency range 30 MHz to 1,75 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)62
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)72 (1993-12)
Amendment to CISPR 13-1990: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)72
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcasting * Electrical engineering * High frequencies * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances * Radio receivers * Receivers * Sound broadcasting * Television * Television receivers
Số trang
18