Loading data. Please wait

ISO/IEC 11801

Information technology - Generic cabling for customer premises

Số trang: 104
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Specifies generic cabling for use within commercial premises, which may comprise single or multiple buildings on a campus. Specifies: the structure and miniumum configuration for generic cabling; implementation requirements; performance requirements for individual cabling links and conformance requirements and verification procedures.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 11801
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling for customer premises
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 11801:1995*SABS ISO/IEC 11801:1995 (1998-09-16)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 11801:1995*SABS ISO/IEC 11801:1995
Ngày phát hành 1998-09-16
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50173 (1995-11), IDT * DIN EN 50173 (1994-03), MOD * EN 50173 (1995-08), MOD * JIS X 5150 (1996-11-20), IDT * SS-ISO/IEC 11801 (1995-09-29), IDT * NEN-ISO/IEC 11801:1995 en (1995-07-01), IDT * SABS ISO/IEC 11801:1995 (1998-09-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 (1974)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1993-02)
Optical fibre cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-8*CEI 60807-8 (1992-01)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 8: detail specification for connectors, four-signal contacts and earthing contacts for cable screen
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-8*CEI 60807-8
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800 (1993-06)
Connectors for optical fibres and cables; part 14: sectional specification for fibre optic connector; type SC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000 (1994-07)
Splices for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification - Hardware and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1*CEI 61156-1 (1994-07)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1*CEI 61156-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12) * IEC 60068-2-60 (1990) * IEC 60189-1 (1986) * IEC 60227-2 (1979) * IEC 60512-1 (1994-09) * IEC 60512-2 (1985) * IEC 60603-7 (1990-04) * IEC 60708-1 (1981) * IEC 60739-1 AMD 3 (1988) * IEC 60811-1-1 (1993-10) * IEC 60874-1 (1993-02) * IEC 60874-10 (1992-06) * ISO/IEC 8802-5 (1992-06) * ITU-T G.117 (1988) * ITU-T G.650 (1993-03) * ITU-T G.651 (1993-03) * ITU-T G.652 (1993-03) * ITU-T O.9 (1988-11)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 11801 (1994-01)
Thay thế bằng
ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (1995-05)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 11801 (1994-01)
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data processing * Data transmission * Definitions * Efficiency * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic compatibility * EMC * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Telecommunications * Testing * Texture * Topology * Transmission
Số trang
104