Loading data. Please wait
ISO/IEC 11801Information technology - Generic cabling for customer premises
Số trang: 104
Ngày phát hành: 1995-05-00
| Information technology - Generic cabling for customer premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 11801:1995*SABS ISO/IEC 11801:1995 |
| Ngày phát hành | 1998-09-16 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-1*CEI 60096-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibres; part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibres; part 2: product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables; part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables; part 2: product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 8: detail specification for connectors, four-signal contacts and earthing contacts for cable screen | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-8*CEI 60807-8 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connectors for optical fibres and cables; part 14: sectional specification for fibre optic connector; type SC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Splices for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification - Hardware and accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling for customer premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling for customer premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling for customer premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |