Loading data. Please wait
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1989-10-00
Optical fibre cables Part 2: Product specification (indoor cable) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60794-2:1989*SABS IEC 60794-2:1989 |
Ngày phát hành | 1997-02-20 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres. Part 2: Product specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables. Part 2: Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 2: Indoor cables; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables. Part 2: Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |