Loading data. Please wait

IEC 60793-1*CEI 60793-1

Optical fibres; part 1: generic specification

Số trang: 335
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Applies to primary coated or buffered optical fibres for use in telecommunication equipment and in devices employing similar techniques. The object is to establish uniform requirements for the geometrical, optical, transmission, mechanical and environmental properties. Normative annex A gives a mode field diameter data set for far field Petermann integral, informative annex A includes a guide for fibres for short distance links.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-1*CEI 60793-1
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres; part 1: generic specification
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 188000 (1994-02), MOD * BS EN 188000 (1994-01-15), MOD * C93-840-1PR, IDT * JIS C 6820 (1999-07-20), MOD * JIS C 6822 (1995-01-01), NEQ * JIS C 6825 (1995-01-01), NEQ * JIS C 6827 (1995-01-01), NEQ * NEN 10793-1:1995 en;fr (1995-06-01), IDT * SABS IEC 60793-1:1992 (1997-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 (1982) * IEC 60068-2-10 (1984) * IEC 60793-2 (1989-04)
Thay thế cho
IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1989-12)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 (1991-05)
Optical fibres; part 1: generic specification; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 86A(CO)92 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)98 (1991-04) * IEC/DIS 86A(CO)99 (1991-04) * IEC/DIS 86A(CO)101 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)102 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)103 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)104 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)105 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)106 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)107 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)108 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)109 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)110 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)111 (1991-07) * IEC/DIS 86A(CO)112 (1991-09) * IEC/DIS 86A(CO)128 (1992-01) * IEC/DIS 86A(CO)129 (1992-01) * IEC/DIS 86A(CO)139 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)140 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)141 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)142 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)143 (1992-02)
Thay thế bằng
IEC 60793-1-1 (1995-10) * IEC 60793-1-2 (1995-10) * IEC 60793-1-3 (1995-10) * IEC 60793-1-4 (1995-11) * IEC 60793-1-5 (1995-10)
Lịch sử ban hành
IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 (1991-05)
Optical fibres; part 1: generic specification; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 (1988)
Optical fibres. Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-53*CEI 60793-1-53 (2014-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-53*CEI 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-43 (2015-03) * IEC 60793-1-20 (2014-10) * IEC 60793-1-50 (2014-09) * IEC 60793-1-52 (2014-02) * IEC 60793-1-51 (2014-02) * IEC 60793-1-42 (2013-01) * IEC 60793-1-44 (2011-04) * IEC 60793-1-41 (2010-08) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-1-42 (2007-04) * IEC 60793-1-47 (2006-09) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-1 (2002-12) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-34 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-4 (2001-02) * IEC 60793-1-3 (2000-02) * IEC 60793-1-4 (1995-11) * IEC 60793-1-5 (1995-10) * IEC 60793-1-3 (1995-10) * IEC 60793-1-2 (1995-10) * IEC 60793-1-1 (1995-10) * IEC/DIS 86A(CO)143 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)142 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)141 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)140 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)139 (1992-02) * IEC/DIS 86A(CO)129 (1992-01) * IEC/DIS 86A(CO)128 (1992-01) * IEC/DIS 86A(CO)112 (1991-09) * IEC/DIS 86A(CO)111 (1991-07) * IEC/DIS 86A(CO)110 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)109 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)108 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)107 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)106 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)105 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)104 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)103 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)102 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)101 (1991-06) * IEC/DIS 86A(CO)99 (1991-04) * IEC/DIS 86A(CO)98 (1991-04) * IEC/DIS 86A(CO)92 (1991-02) * IEC 60793-1 (1989-12) * IEC 60793-1 (1987)
Từ khóa
Dimensions * Electrical engineering * Mechanical properties * Methods for measuring * Optical properties of materials * Optical waveguides * Specification * Transmission characteristics
Mục phân loại
Số trang
335