Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2014-02-00
Optical fibres - Part 1-53 : measurement methods and test procedures - Water immersion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53 |
Ngày phát hành | 2014-11-22 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-18: Tests; Test R and guidance: Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-60: Product specifications - Sectional specification for category C singles-mode intraconnection fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-60*CEI 60793-2-60 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 1: generic specification; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres. Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1-53*CEI 60793-1-53 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |