Loading data. Please wait

IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1

Optical fibres. Part 1: Generic specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres. Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1989-12)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1989-12)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 (1988)
Optical fibres. Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-53*CEI 60793-1-53 (2014-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-53*CEI 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-43 (2015-03) * IEC 60793-1-20 (2014-10) * IEC 60793-1-50 (2014-09) * IEC 60793-1-52 (2014-02) * IEC 60793-1-51 (2014-02) * IEC 60793-1-42 (2013-01) * IEC 60793-1-44 (2011-04) * IEC 60793-1-41 (2010-08) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-1-42 (2007-04) * IEC 60793-1-47 (2006-09) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-1 (2002-12) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-34 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-4 (2001-02) * IEC 60793-1-3 (2000-02) * IEC 60793-1-4 (1995-11) * IEC 60793-1-5 (1995-10) * IEC 60793-1-3 (1995-10) * IEC 60793-1-2 (1995-10) * IEC 60793-1-1 (1995-10)
Từ khóa
Communication cables * Communication technology * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Fibre optics * Glass fibre cables * Optical waveguides * Specifications * Waveguides
Mục phân loại
Số trang