Loading data. Please wait

IEC 60793-1*CEI 60793-1

Optical fibres; part 1: generic specification

Số trang: 161
Ngày phát hành: 1989-12-00

Liên hệ
Applies to primary coated optical fibres for use in telecommunication equipment and in devices employing similar techniques. Establishes uniform requirements for the geometrical, optical, transmission, mechanical and environmental properties of optical fibres.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-1*CEI 60793-1
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres; part 1: generic specification
Ngày phát hành
1989-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-IEC 793 (1991-01-30), IDT * UNE 20702 (1992-04-06), NEQ * GOST R IEC 793-1 (1993), IDT * TS 8712 (1991-01-29), IDT * STN IEC 60793-1 (1993-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 (1982) * IEC 60068-2-10 (1984)
Thay thế cho
IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1987)
Optical fibres. Part 1 : Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 (1988)
Optical fibres. Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1 (1988)
Optical fibres. Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1 AMD 1*CEI 60793-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-53*CEI 60793-1-53 (2014-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-53*CEI 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-43 (2015-03) * IEC 60793-1-20 (2014-10) * IEC 60793-1-50 (2014-09) * IEC 60793-1-52 (2014-02) * IEC 60793-1-51 (2014-02) * IEC 60793-1-42 (2013-01) * IEC 60793-1-44 (2011-04) * IEC 60793-1-41 (2010-08) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-1-42 (2007-04) * IEC 60793-1-47 (2006-09) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-1 (2002-12) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-34 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-4 (2001-02) * IEC 60793-1-3 (2000-02) * IEC 60793-1-4 (1995-11) * IEC 60793-1-5 (1995-10) * IEC 60793-1-3 (1995-10) * IEC 60793-1-2 (1995-10) * IEC 60793-1-1 (1995-10) * IEC 60793-1 (1989-12) * IEC 60793-1 (1987)
Từ khóa
Data transfer * Dimensions * Electric cables * Electrical engineering * Environmental testing * Fibre optics * Inspection * Measurement * Measuring techniques * Optical waveguides * Properties * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Waveguides
Mục phân loại
Số trang
161