Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số trang: 136
Ngày phát hành: 2002-09-00
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 11801:2004*SABS ISO/IEC 11801:2004 |
Ngày phát hành | 2004-07-23 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 100 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2*CEI 61156-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6*CEI 61156-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |