Loading data. Please wait

ISO/IEC 14763-2

Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation

Số trang: 140
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14763-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DS/ISO/IEC 14763-2 (2012-06-29), IDT * NEN-ISO/IEC 14763-2:2012 en (2012-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (2009-10)
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61084-1*CEI 61084-1 (1991-06)
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61084-1*CEI 61084-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61084-1 AMD 1*CEI 61084-1 AMD 1 (1993-10)
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61084-1 AMD 1*CEI 61084-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61084-2-1*CEI 61084-2-1 (1996-01)
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Cable trunking and ducting systems intended for mounting on walls or ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61084-2-1*CEI 61084-2-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61084-2-2*CEI 61084-2-2 (2003-05)
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2-2: Particular requirements; Cable trunking systems and cable ducting systems intended for underfloor and flushfloor installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61084-2-2*CEI 61084-2-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61084-2-4*CEI 61084-2-4 (1996-04)
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 4: Service poles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61084-2-4*CEI 61084-2-4
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5*CEI 61156-5 (2009-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5*CEI 61156-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 (2010-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6*CEI 61156-6 (2010-01)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6*CEI 61156-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61386-1*CEI 61386-1 (2008-02)
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-1*CEI 61386-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61386-21*CEI 61386-21 (2002-02)
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements; Rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-21*CEI 61386-21
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61386-22*CEI 61386-22 (2002-02)
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements; Pliable conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-22*CEI 61386-22
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61386-23*CEI 61386-23 (2002-02)
Conduit systems for cable management - Part 23: Particular requirements; Flexible conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-23*CEI 61386-23
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61386-24*CEI 61386-24 (2004-07)
Conduit systems for cable management - Part 24: Particular requirements - Conduit systems buried underground
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-24*CEI 61386-24
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61386-25*CEI 61386-25 (2011-09)
Conduit systems for cable management - Part 25: Particular requirements - Conduit fixing devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61386-25*CEI 61386-25
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61537*CEI 61537 (2006-10)
Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61537*CEI 61537
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61784-5-4*CEI 61784-5-4 (2010-07)
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-4: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61784-5-4*CEI 61784-5-4
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61784-5-10*CEI 61784-5-10 (2010-07)
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-10: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 10
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61784-5-10*CEI 61784-5-10
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61784-5-12*CEI 61784-5-12 (2010-07)
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-12: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 12
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61784-5-12*CEI 61784-5-12
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61784-5-15*CEI 61784-5-15 (2010-07)
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-15: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 15
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61784-5-15*CEI 61784-5-15
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-3*CEI 61935-3 (2008-03)
Testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 3: Installed cabling as specified in ISO/IEC 15018 and related standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-3*CEI 61935-3
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62305-4*CEI 62305-4 (2010-12)
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62305-4*CEI 62305-4
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14709-1 (1997-09)
Information technology - Configuration of Customer Premises Cabling (CPC) for applications - Part 1: Integrated Services Digital Network (ISDN) basic access
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14709-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 61082-1 (2006-04) * IEC 61784-5-2 (2010-07) * IEC 61784-5-3 (2010-07) * IEC 61784-5-6 (2010-07) * IEC 61784-5-11 (2010-07) * IEC 61784-5-14 (2010-07) * IEC 61918 (2010-07) * IEC 61935-1 (2009-07) * IEC 61969-1 (2011-11) * IEC 61969-2 (2011-11) * ISO/IEC 11801 (2002-09) * ISO/IEC 11801 AMD 1 (2008-04) * ISO/IEC 11801 AMD 2 (2010-04) * ISO/IEC 14763-3 (2006-06) * ISO/IEC 15018 (2004-06) * ISO/IEC 15018 AMD 1 (2009-04) * ISO/IEC 24702 (2006-10) * ISO/IEC TR 24704 (2004-07) * ISO/IEC 24764 (2010-04) * ISO/IEC TR 29106 (2007-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 14763-1 (1999-10)
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14763-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi
33.180.10. Sợi và cáp
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14763-1 AMD 1 (2004-05)
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14763-1 AMD 1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18010 (2002-05)
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18010
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18010 AMD 1 (2005-12)
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18010 AMD 1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (2002-09, t) * ISO/IEC TR 14763-2 (2000-07) * ISO/IEC FDIS 14763-2 (2011-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14763-1 (1999-10)
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14763-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi
33.180.10. Sợi và cáp
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14763-2 (2012-02)
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14763-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14763-1 AMD 1 (2004-05)
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14763-1 AMD 1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18010 (2002-05)
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18010
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18010 AMD 1 (2005-12)
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18010 AMD 1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 14763-2 (2011-11) * ISO/IEC 18010 FDAM 1 (2005-09) * ISO/IEC 14763-1 FDAM 1 (2004-02) * ISO/IEC FDIS 18010 (2002-01) * ISO/IEC TR 14763-2 (2000-07) * ISO/IEC DIS 14763-1 (1998-02)
Từ khóa
Building services * Buildings * Cabled networks * Cableways * Cabling * Communication networks * Definitions * Electric cable systems * Electrical engineering * House installations * Information processing * Information technology * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Underground electric power distribution
Số trang
140