Loading data. Please wait
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation
Số trang: 140
Ngày phát hành: 2012-02-00
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-1*CEI 61084-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-1 AMD 1*CEI 61084-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Cable trunking and ducting systems intended for mounting on walls or ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-1*CEI 61084-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2-2: Particular requirements; Cable trunking systems and cable ducting systems intended for underfloor and flushfloor installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-2*CEI 61084-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 4: Service poles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-4*CEI 61084-2-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5*CEI 61156-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6*CEI 61156-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-1*CEI 61386-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements; Rigid conduit systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-21*CEI 61386-21 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements; Pliable conduit systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-22*CEI 61386-22 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 23: Particular requirements; Flexible conduit systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-23*CEI 61386-23 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 24: Particular requirements - Conduit systems buried underground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-24*CEI 61386-24 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 25: Particular requirements - Conduit fixing devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61386-25*CEI 61386-25 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61537*CEI 61537 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-4: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-5-4*CEI 61784-5-4 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-10: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-5-10*CEI 61784-5-10 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-12: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-5-12*CEI 61784-5-12 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 5-15: Installation of fieldbuses - Installation profiles for CPF 15 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-5-15*CEI 61784-5-15 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 3: Installed cabling as specified in ISO/IEC 15018 and related standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-3*CEI 61935-3 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62305-4*CEI 62305-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Configuration of Customer Premises Cabling (CPC) for applications - Part 1: Integrated Services Digital Network (ISDN) basic access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14709-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18010 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18010 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18010 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18010 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |