Loading data. Please wait
ISO/IEC 18010Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-05-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings - Part 4-44: Protection for safety; Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-2 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 2: Planning and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-2 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Pathways and spaces for customer premises cabling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18010 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |