Loading data. Please wait

IEC 61537*CEI 61537

Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems

Số trang: 161
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61537*CEI 61537
Tên tiêu chuẩn
Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61537 (2007-09), IDT * ABNT NBR IEC 61537 (2013-07-10), IDT * BS EN 61537 (2007-02-28), IDT * GB/T 21762 (2008), IDT * EN 61537 (2007-01), IDT * NF C68-137 (2007-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61537 (2007-11-01), IDT * PN-EN 61537 (2007-05-10), IDT * SS-EN 61537 (2007-03-26), IDT * UNE-EN 61537 (2007-12-19), IDT * GOST R 52868 (2007), IDT * TS EN 61537 (2007-06-26), IDT * STN EN 61537 (2007-09-01), IDT * CSN EN 61537 ed. 2 (2007-09-01), IDT * DS/EN 61537 (2007-08-28), IDT * JS 61537 (2011-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 61537:2007 en;fr (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-1 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-2 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-3 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-5 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 5: Properties of pulp, paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10289 (1999-10)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10289
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60364-5-52 (2001-08) * IEC 60695-11-2 (2003-07) * ISO 1461 (1999-02) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
IEC 61537*CEI 61537 (2001-09)
Cable tray systems and cable ladder systems for cable management
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61537*CEI 61537
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23A/513/FDIS (2006-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61537*CEI 61537 (2006-10)
Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61537*CEI 61537
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61537*CEI 61537 (2001-09)
Cable tray systems and cable ladder systems for cable management
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61537*CEI 61537
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23A/513/FDIS (2006-07) * IEC 23A/477/CDV (2005-02) * IEC 23A/365/FDIS (2001-05) * IEC 23A/328A/CDV (1999-07) * IEC 23A/328/CDV (1999-06)
Từ khóa
Cable cramps * Cable laying * Cable tray systems * Cables * Cableways * Classification * Components * Definitions * Design * Determinations * Dimensions * Electric cable systems * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical insulation * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Fire risks * Inscription * Mechanical properties * Properties * Qualification tests * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Testing conditions * Bodies
Mục phân loại
Số trang
161