Loading data. Please wait
Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems
Số trang: 161
Ngày phát hành: 2006-10-00
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 5: Properties of pulp, paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10289 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable tray systems and cable ladder systems for cable management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61537*CEI 61537 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61537*CEI 61537 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable tray systems and cable ladder systems for cable management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61537*CEI 61537 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |