Loading data. Please wait

ISO 10289

Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10289
Tên tiêu chuẩn
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10289 (2001-04), IDT * DIN EN ISO 10289 (2000-08), IDT * BS EN ISO 10289 (2001-05-15), IDT * GB/T 6461 (2002), IDT * EN ISO 10289 (2001-01), IDT * prEN ISO 10289 (2000-04), IDT * NF A91-023 (2001-04-01), IDT * A91-023PR, IDT * SN EN ISO 10289 (2001-03), IDT * OENORM EN ISO 10289 (2001-04-01), IDT * OENORM EN ISO 10289 (2000-06-01), IDT * PN-EN ISO 10289 (2002-11-12), IDT * SS-EN ISO 10289 (2001-04-12), IDT * SS-ISO 10289 (2000-05-19), IDT * UNE-EN ISO 10289 (2001-10-19), IDT * STN EN ISO 10289 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 10289 (2003-03-01), IDT * CSN EN ISO 10289 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 10289 (2001-06-11), IDT * NEN-EN-ISO 10289:2001 en (2001-02-01), IDT * SANS 10289:2008 (2008-11-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1462 (1973-07) * ISO 4540 (1980-10) * ISO 8403 (1991-10) * ISO/FDIS 10289 (1999-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10289 (1999-10)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10289
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10289 (1999-05) * ISO/DIS 10289 (1998-05) * ISO/DIS 10289 (1994-10) * ISO 8403 (1991-10) * ISO/DIS 8403 (1986-09) * ISO 4540 (1980-10) * ISO 1462 (1973-07)
Từ khóa
Appearance * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion tests * Defects * Definitions * Degrees of protection * Evaluations * Fitness for purpose * Inorganic * Inspection * Materials * Materials testing * Metal coatings * Metals * Ratings * Samples * Surfaces * Test results * Testing
Số trang
22