Loading data. Please wait

ISO/IEC 11801 Edition 1.2

Information technology - Generic cabling for customer premises

Số trang: 95
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 11801 Edition 1.2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling for customer premises
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 (1974)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1993-02)
Optical fibre cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-8*CEI 60807-8 (1992-01)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 8: detail specification for connectors, four-signal contacts and earthing contacts for cable screen
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-8*CEI 60807-8
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800 (1993-06)
Connectors for optical fibres and cables; part 14: sectional specification for fibre optic connector; type SC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-19*CEI 60874-19*QC 912100 (1995-04)
Connectors for optical fibres and cables - Part 19: Sectional specification for fibre optic connector - Type SC-D(uplex)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-19*CEI 60874-19*QC 912100
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61035-1*CEI 61035-1 (1990-07)
Specification for conduit fittings for electrical installations; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61035-1*CEI 61035-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000 (1994-07)
Splices for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification - Hardware and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1*CEI 61156-1 (1994-07)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1*CEI 61156-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12) * IEC 60068-2-60 (1990) * IEC 60189-1 (1986) * IEC 60227-2 (1979) * IEC 60512-1 (1994-09) * IEC 60512-2 (1985) * IEC 60603-7 (1990-04) * IEC 60708-1 (1981) * IEC 60793-1 AMD 1 (1999) * IEC 60793-1 AMD 2 (1999) * IEC 60811-1-1 (1993-10) * IEC 60874-1 (1993-02) * IEC 60874-10 (1992-06) * IEC 61280-4 * IEC 61935-1 * ISO/IEC 8802-5 (1992-06) * ITU-T G.117 (1988) * ITU-T G.650 (1993-03) * ITU-T G.651 (1993-03) * ITU-T G.652 (1993-03) * ITU-T O.9 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 Edition 1.2 (2000-01)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801 Edition 1.2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cabling * Communication cables * Data processing * Data transmission * Definitions * Electrical installations * Information interchange * Information technology * Locations * Specification (approval)
Số trang
95