Loading data. Please wait

CISPR 13 AMD 2

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 13 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-013/A2*NF EN 55013/A2 (2006-06-01), IDT
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-013/A2*NF EN 55013/A2
Ngày phát hành 2006-06-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55013 (2006-10), IDT * BS EN 55013+A2 (2001-12-03), MOD * EN 55013/A2 (2006-03), IDT * OEVE/OENORM EN 55013+A1+A2 (2006-12-01), MOD * PN-EN 55013/A2 (2006-08-15), IDT * PN-EN 55013/A2 (2008-08-19), IDT * SS-EN 55013 A 2 (2006-05-29), IDT * UNE-EN 55013/A2 (2007-07-11), IDT * CSN EN 55013 (2002-08-01), IDT * NEN-EN 55013:2002/A2:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 13 (2001-04) * CISPR 16-1-4 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2 (2005-10)
Amendment 2 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2 (2005-10)
Amendment 2 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 13 AMD 2 (2006-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/144/CDV*CISPR-PN 13/A2 (2005-01)
Amendment 2 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/144/CDV*CISPR-PN 13/A2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2 (2005-10)
Amendment 2 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2 (2005-10)
Amendment 2 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/177/FDIS*CISPR 13 AMD 2*CISPR-PN 13/A2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcasting * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances * Radio receivers * Receivers * Sound broadcasting * Television * Television receivers
Mục phân loại
Số trang
6