Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2007-10-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1-4/A1*NF EN 55016-1-4/A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4 A1, Ed. 2: Definition of reference for radiated emission measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/750/FDIS*CISPR 16-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances - CISPR 16-1-4-A1/f3, Ed. 2: Specifications of CMADs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/754/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 1 f3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4 A1, Ed. 2: Definition of reference for radiated emission measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/750/FDIS*CISPR 16-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances - CISPR 16-1-4-A1/f3, Ed. 2: Specifications of CMADs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/754/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 1 f3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |