Loading data. Please wait

CISPR 16-1-4

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances

Số trang: 179
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-4*NF EN 55016-1-4 (2007-09-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-4*NF EN 55016-1-4
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-4 (2008-03), IDT * DIN EN 55016-1-4 (2008-09), IDT * DIN EN 55016-1-4 (2010-04), IDT * BS EN 55016-1-4+A2 (2007-08-31), IDT * GB/T 6113.104 (2008), IDT * EN 55016-1-4 (2007-06), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-4 (2008-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-4 (2008-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-4 (2010-06-01), IDT * PN-EN 55016-1-4 (2007-08-02), IDT * PN-EN 55016-1-4 (2010-03-02), IDT * SS-EN 55016-1-4 (2007-08-13), IDT * UNE-EN 55016-1-4 (2008-10-08), IDT * STN EN 55016-1-4 (2008-03-01), IDT * SANS 216-1-4:2007 (2007-07-05), IDT * CSN EN 55016-1-4 ed. 2 (2008-02-01), IDT * NEN-EN 55016-1-4:2007 en (2009-07-01), IDT * SANS 216-1-4:2007 (2007-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07) * CISPR 16-4-2 (2003-11) * CISPR/TR 16-3 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR 16-1-4 Corrigendum 1 (2005-02)
Corrigendum 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 Edition 1.1 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2004-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 2 (2005-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/667/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3 (2006-05)
CISPR 16-1-4-A3 f4: Definition of reference for radiated emission measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/667/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/679/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3 (2006-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances: - Addition of clause 9: Verification of Common Mode Absorption Devices (CMAD)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/679/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/710/FDIS*CISPR 16-1-4 (2006-11)
CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/710/FDIS*CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 Corrigendum 1 (2005-02)
Corrigendum 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 Edition 1.1 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 2 (2003-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 Edition 2.1 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (1997-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2004-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 2 (2005-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/432/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f1 (2003-01)
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: New clause 5.6.8: Alternative test site suitability without ground plane
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/432/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/499/FDIS*CISPR-PN 16-1-4/A1 (2004-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbance (Amendment to CISPR 16-1-4, Ed. 1.0: New clause 5.8: Test suite suitability without ground plane)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/499/FDIS*CISPR-PN 16-1-4/A1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/565/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 2*CISPR-PN 16-1-4/A2/f2 (2004-12)
Influence of setup tables and antenna towers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/565/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 2*CISPR-PN 16-1-4/A2/f2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/602/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 2*CISPR-PN 16-1-4/A2/f3 (2005-07)
CISPR 16-1-4-A2 f3, Ed. 1: Site evaluation above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/602/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 2*CISPR-PN 16-1-4/A2/f3
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/614/FDIS*CISPR 16-1-4 AMD 2*CISPR-PN 16-1-4/A2 (2005-08)
CISPR 16-1-4/A2, Ed. 1.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances - Antenna mast and turntable considerations
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/614/FDIS*CISPR 16-1-4 AMD 2*CISPR-PN 16-1-4/A2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/648/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3*CISPR-PN 16-1-4/A3/f3 (2006-02)
CISPR 16-1-4-A3 f3, Ed. 1: Site evaluation above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/648/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3*CISPR-PN 16-1-4/A3/f3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/667/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3 (2006-05)
CISPR 16-1-4-A3 f4: Definition of reference for radiated emission measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/667/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/679/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3 (2006-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances: - Addition of clause 9: Verification of Common Mode Absorption Devices (CMAD)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/679/CDV*CISPR 16-1-4 AMD 3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/710/FDIS*CISPR 16-1-4 (2006-11)
CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/710/FDIS*CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/296/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f10 (2001-01)
Use of monopole (rod) antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/296/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/298/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f6 (2001-01)
Addition to CISPR 16-1, New Clause 4.3.4.3: Meter time constant of average detector for the measurement of intermittent, unsteady and drifting narrowband disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/298/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f6
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/334/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f7 (2001-10)
Amendment to CISPR 16-1, clause 5.4: Disturbance analyzers: Correction of specifications and misprints
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/334/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f7
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/344/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f8 (2001-12)
Amendment to CISPR 16-1:1999, subclause 5.5.4.2: Balance of antenna and proposal to add sub-clause 5.5.4.3: Cross polar performance of antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/344/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/434/FDIS*CISPR-PN 16-1/A2 (2003-01)
Amendment to CISPR 16-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/434/FDIS*CISPR-PN 16-1/A2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/374/FDIS (2002-04) * CISPR/A/361/CDV (2002-03) * CISPR/A/360/CDV (2002-03) * CISPR/A/209/CDV (1997-10) * CISPR/A/206/CDV (1997-08) * CISPR/A/201/CDV (1997-05) * CISPR/A(CO)76 (1993-05) * CISPR/A(CO)69 (1992-10) * CISPR/A(CO)68 (1992-10) * CISPR/A(CO)65 (1992-08) * CISPR/A(CO)64 (1992-08) * CISPR/A(CO)63 (1992-08) * CISPR/A(CO)62 (1992-08) * CISPR/A(CO)58 (1991-05) * CISPR/A(CO)57 (1991-05)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Emission * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers * Validation
Mục phân loại
Số trang
179