Loading data. Please wait

CISPR/A/432/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f1

Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: New clause 5.6.8: Alternative test site suitability without ground plane

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/432/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f1
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: New clause 5.6.8: Alternative test site suitability without ground plane
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/499/FDIS*CISPR-PN 16-1-4/A1 (2004-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbance (Amendment to CISPR 16-1-4, Ed. 1.0: New clause 5.8: Test suite suitability without ground plane)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/499/FDIS*CISPR-PN 16-1-4/A1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2004-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/432/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f1 (2003-01)
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: New clause 5.6.8: Alternative test site suitability without ground plane
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/432/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/499/FDIS*CISPR-PN 16-1-4/A1 (2004-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbance (Amendment to CISPR 16-1-4, Ed. 1.0: New clause 5.8: Test suite suitability without ground plane)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/499/FDIS*CISPR-PN 16-1-4/A1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang