Loading data. Please wait

CISPR 16-1-5

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz

Số trang: 192
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-5
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-5*NF EN 55016-1-5 (2015-05-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-5*NF EN 55016-1-5
Ngày phát hành 2015-05-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 55016-1-5 (2015-02-28), IDT * EN 55016-1-5 (2015-02), IDT * PN-EN 55016-1-5 (2015-03-24), IDT * NEN-EN 55016-1-5:2015 en (2015-02-01), IDT * NEN-EN 55016-1-5:2015 en (2015-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2012-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-6 (2014-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3 (2014-02)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4 (2014-08)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04) * IEC 60050-114 (2014-03) * IEC 60050-395 (2014-03)
Thay thế cho
CISPR 16-1-5 AMD 1 (2012-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for CALTS and REFTS from 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5 AMD 1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 Edition 1.1 (2012-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for CALTS and REFTS from 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5 Edition 1.1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5 (2014-09)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-5 Edition 1.1 (2012-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for CALTS and REFTS from 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5 Edition 1.1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 AMD 1 (2012-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for CALTS and REFTS from 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5 AMD 1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 2 (2003-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 Edition 2.1 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2014-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (1997-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/985/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2011-12)
CISPR 16-1-5 Amd 2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/985/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2013-04)
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5 (2014-09)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5 (2014-09)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/775/CD*CISPR 16-1-4 AMD 2 f2 (2008-01)
Introduction of RSM
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/775/CD*CISPR 16-1-4 AMD 2 f2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/860/CD*CISPR 16-1-5 AMD 1 (2009-07)
CISPR 16-1-5 A 1, Ed. 1.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration and reference test sites for 30 MHz to 1000 MHz; Amendment 1: Introduction of RSM
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/860/CD*CISPR 16-1-5 AMD 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/907/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2010-07)
CISPR 16-1-5 AMD 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/907/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/934/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 1 (2010-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration and reference test sites for 30 MHz to 1000 MHz; Amendment 1: Amendments related to the introduction of the reference site method (RSM)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/934/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/947/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2011-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/947/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/994/FDIS*CISPR 16-1-5 AMD 1 (2012-03)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendment related to the introduction of Reference Site Method (RSM)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/994/FDIS*CISPR 16-1-5 AMD 1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/994A/FDIS*CISPR 16-1-5 AMD 1 (2012-04)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz - Amendment related to the introduction of Reference Site Method (RSM)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/994A/FDIS*CISPR 16-1-5 AMD 1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/296/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f10 (2001-01)
Use of monopole (rod) antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/296/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/298/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f6 (2001-01)
Addition to CISPR 16-1, New Clause 4.3.4.3: Meter time constant of average detector for the measurement of intermittent, unsteady and drifting narrowband disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/298/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f6
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/334/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f7 (2001-10)
Amendment to CISPR 16-1, clause 5.4: Disturbance analyzers: Correction of specifications and misprints
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/334/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f7
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/344/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f8 (2001-12)
Amendment to CISPR 16-1:1999, subclause 5.5.4.2: Balance of antenna and proposal to add sub-clause 5.5.4.3: Cross polar performance of antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/344/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/434/FDIS*CISPR-PN 16-1/A2 (2003-01)
Amendment to CISPR 16-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/434/FDIS*CISPR-PN 16-1/A2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/374/FDIS (2002-04) * CISPR/A/361/CDV (2002-03) * CISPR/A/360/CDV (2002-03) * CISPR/A/209/CDV (1997-10) * CISPR/A/206/CDV (1997-08) * CISPR/A/201/CDV (1997-05) * CISPR/A(CO)76 (1993-05) * CISPR/A(CO)69 (1992-10) * CISPR/A(CO)68 (1992-10) * CISPR/A(CO)65 (1992-08) * CISPR/A(CO)64 (1992-08) * CISPR/A(CO)63 (1992-08) * CISPR/A(CO)62 (1992-08) * CISPR/A(CO)58 (1991-05) * CISPR/A(CO)57 (1991-05)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio antennas * Radio disturbances * Radio plants * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang
192