Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2008-09-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131 : circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-131/A1 |
| Ngày phát hành | 2014-11-01 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-131 |
| Ngày phát hành | 2005-01-01 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |