Loading data. Please wait
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-04-00
CISPR 16-1-5 Amd 2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/985/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5 Amd 2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/985/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5 AMD 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/907/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/947/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |