Loading data. Please wait

CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5

CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 55016-1-5 (2014-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2013-04)
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5 (2014-09)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-5 (2014-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-5 (2014-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5 (2014-09)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2013-04)
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/985/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2011-12)
CISPR 16-1-5 Amd 2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/985/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5 (2014-09)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1086A/FDIS*CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/907/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2010-07)
CISPR 16-1-5 AMD 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/907/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/947/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2 (2011-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/947/CD*CISPR 16-1-5 AMD 2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio antennas * Radio disturbances * Radio plants * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang