Loading data. Please wait

CISPR 16-1-6

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration

Số trang: 360
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-6
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 55016-1-6 (2015-02-28), IDT * EN 55016-1-6 (2015-02), IDT * NF C91-016-1-6 (2015-05-01), IDT * PR NF C91-016-1-6, IDT * PN-EN 55016-1-6 (2015-03-16), IDT * NEN-EN 55016-1-6:2015 en (2015-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-4 AMD 1 (2012-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04) * CISPR 16-1-5 (2014-12) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09)
Thay thế cho
CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 (2014-09)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-6 (2014-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6 (2013-04)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1027A/CDV*CISPR 16-1-6 (2013-04)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1027A/CDV*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1080/CD*CISPR 16-1-6 AMD 1 (2014-06)
Amendment 1 to CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1080/CD*CISPR 16-1-6 AMD 1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 (2014-09)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/858/CD*CISPR 16-1-6 (2009-07)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/858/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/905/CD*CISPR 16-1-6 (2010-06)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/905/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/943/CD*CISPR 16-1-6 (2011-04)
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/943/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6 (2012-02)
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplitude * Antennas * Average value indications * Calibration * Definitions * Detectors * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Mean * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Properties * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers
Số trang
360