Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Số trang: 360
Ngày phát hành: 2014-12-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1027A/CDV*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1080/CD*CISPR 16-1-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/858/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/905/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/943/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |