Loading data. Please wait

CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6

CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 55016-1-6 (2013-04), IDT * PR NF C91-016-1-6, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-6 (2013-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6 (2012-02)
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 (2014-09)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-6 (2014-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6 (2013-04)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 (2014-09)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1104/CD*CISPR 16-1-6 AMD 1 (2015-02)
Amendment 1 to CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1104/CD*CISPR 16-1-6 AMD 1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/858/CD*CISPR 16-1-6 (2009-07)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/858/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/905/CD*CISPR 16-1-6 (2010-06)
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/905/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/943/CD*CISPR 16-1-6 (2011-04)
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/943/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6 (2012-02)
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplitude * Antennas * Average value indications * Calibration * Definitions * Detectors * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Mean * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Properties * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers
Số trang