Loading data. Please wait
Amendment 1 to CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration
Số trang:
Ngày phát hành: 2015-02-00
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1087/FDIS*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1080/CD*CISPR 16-1-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1027A/CDV*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1027/CDV*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1104/CD*CISPR 16-1-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/858/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/905/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/943/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-6: Specification for radio distrubance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-6: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - EMC-antenna calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/990/CD*CISPR 16-1-6 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |