Loading data. Please wait

CISPR 16-1-1 AMD 1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 1

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This part of CISPR 16 is designated a basic standard, which specifies the characteristics and performance of equipment for the measurement of radio disturbance voltages, currents and fields in the frequency range 9 kHz to 18 GHz. In addition, requirements are specified for specialized equipment for discontinuous disturbance measurements. The requirements include the measurement of broadband and narrowband types of radio disturbance. The receiver types covered include the following: a) the quasi-peak measuring receiver, b) the peak measuring receiver, c) the average measuring receiver, d) the r.m.s. measuring receiver. In addition there are specifications for spectrum analyzers, scanning receivers and audio-frequency voltmeters. The requirements of this publication shall be complied with at all frequencies and for all levels of radio disturbance voltages, currents, power or field strengths within the CISPR indicating range of the measuring equipment. CISPR 16-1 has been reorganised into 5 parts, to accommodate growth and easier maintenance. This first edition of CISPR 16-1-1, together with CISPR 16-1-2, CISPR 16-1-3, CISPR 16-1-4 and CISPR 16-1-5, cancels and replaces the second edition of CISPR 16-1, published in 1999, amendment 1 (2002) and amendment 2 (2003). It contains the relevant clauses of CISPR 16-1 without technical changes.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-1 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 1
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-1/A1*NF EN 55016-1-1/A1 (2005-11-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-1/A1*NF EN 55016-1-1/A1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-1 (2006-04), IDT * EN 55016-1-1/A1 (2005-08), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1+A1 (2006-07-01), IDT * PN-EN 55016-1-1 (2007-04-03), IDT * PN-EN 55016-1-1/A1 (2006-04-15), IDT * SS-EN 55016-1-1 A 1 (2005-09-26), IDT * UNE-EN 55016-1-1/A1 (2007-07-25), IDT * CSN EN 55016-1-1 (2005-08-01), IDT * NEN-EN 55016-1-1:2004/A1:2005 en;fr (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR/A/579/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1 (2005-03)
Amendment to CISPR 16-1-1: Amplitude probability distribution (APD) specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/579/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-1 AMD 1 (2005-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/534/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f3 (2004-06)
Amplitude probability distribution (APD) - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/534/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/554/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f1 (2004-10)
Maintenance of CISPR 16-1-1, proposed amendment of clauses 5, 6 and 7: Extension of the measuring receiver frequency ranges above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/554/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/579/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1 (2005-03)
Amendment to CISPR 16-1-1: Amplitude probability distribution (APD) specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/579/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01) * CISPR 16-1-1 AMD 1 (2005-06)
Từ khóa
Electrical engineering * High frequencies * High-frequency engineering * High-frequency measurement * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers * Spectrum analyzers
Số trang
12