Loading data. Please wait
CISPR/A/534/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f3Amplitude probability distribution (APD) - Specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-06-00
| Amendment to CISPR 16-1-1: Amplitude probability distribution (APD) specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/579/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amplitude probability distribution (APD) - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/534/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f3 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amendment to CISPR 16-1-1: Amplitude probability distribution (APD) specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/579/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |