Loading data. Please wait

CISPR 16-2-1 AMD 2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 2

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 2
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-1/A2*NF EN 55016-2-1/A2 (2013-08-31), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1 : methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-1/A2*NF EN 55016-2-1/A2
Ngày phát hành 2013-08-31
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-1 (2014-01), IDT * EN 55016-2-1/A2 (2013-05), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1 (2014-02-01), IDT * PN-EN 55016-2-1/A2 (2013-07-31), IDT * UNE-EN 55016-2-1/A2 (2013-10-29), IDT * CSN EN 55016-2-1 ed. 2 (2009-12-01), IDT * NEN-EN 55016-2-1:2009/A2:2013 en (2013-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/1023/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2012-12)
Amendement 2 to CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1023/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 2 (2013-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1023/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2012-12)
Amendement 2 to CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1023/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/908/CD*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/908/CD*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/958/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2011-07)
CISPR 16-2-1 Amd 2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements - Transfer of AAN requirements and general conducted emissions requirements from CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/958/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
66