Loading data. Please wait

SANS 216-2:1996*SABS CISPR 16-2:1996

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity

Số trang: 81
Ngày phát hành: 1999-04-30

Liên hệ
Specifies the methods of measurement of EMC phenomena in the frequency range 9 kHz to 18 GHz.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 216-2:1996*SABS CISPR 16-2:1996
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Ngày phát hành
1999-04-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR 16-2 1996 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14 (1985)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 * CISPR 13 * CISPR 14(1993) * CISPR 16-1 * IEC 60083 * IEC 60364-4 * ITU-R 468
Thay thế cho
Thay thế bằng
SANS 216-2:1999
Lịch sử ban hành
SANS 216-2:1999*SANS 216-2:1996*SABS CISPR 16-2:1996
Từ khóa
EMI * ELECTROMAGNETIC INTERFERENCE * IMMUNITY * MEASUREMENT * MEASURING INSTRUMENTS * NOISE (SPURIOUS SIGNALS) * PERFORMANCE * RADIO DISTURBANCES * RECEIVERS * SPECIFICATIONS * Noise (spurious signals) * Collectors * Measurement, testing and instruments * Output capacity * Radio disturbances * Samplers * Efficiency * Power * Immunity * Measuring instruments * Measurement * Performance * Receivers * Specifications
Số trang
81