Loading data. Please wait

CISPR 14

Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Applies to household equipment, portable tools and other electical apparatus which may cause interference to radio reception, such as: office machines, cine or slide projectors, electric toys, recording apparatus, milking machines, motor driven electromedical apparatus, etc., but excluding those producing high-frequency radiation for heating and therapeutic purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 14
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-014*NF EN 55014 (1988-08-01), IDT
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliance, portable tools and similar electrical apparatus.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-014*NF EN 55014
Ngày phát hành 1988-08-01
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
33.100. Giao thoa vô tuyến
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57875 (1977-06), MOD * DIN 57875/A2 (1982-09), MOD * DIN 57875-1 (1984-11), MOD * DIN VDE 0875-1/A1 (1986-10), MOD * BS 800 (1977-08-31), IDT * BS 800 (1983-05-31), IDT * BS 800 (1988-10-31), NEQ * BS EN 55014-1 (1993-07-15), IDT * C91-014, IDT * OEVE EN 55014 (1994-02), IDT * SS-EN 55014-1 (1993-07-30), IDT * UNE 20507 (1990-10-10), IDT * UNE-EN 55014 (1994-10-24), IDT * AMD 4955 (1985), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-902*CEI 60050-902 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-902*CEI 60050-902
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1977)
Thay thế cho
CISPR 14 (1975) * CISPR 14 AMD 1 (1980)
Thay thế bằng
CISPR 14-1 (1993-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and electric apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14 (1985)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 (2000-03)
Electromagnetic caompatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 (1993-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and electric apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Domestic * Electric appliances * Electric tools * Electrical engineering * Electrical household appliances * High frequencies * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Portable * Properties * Radio disturbances * Tools
Mục phân loại
Số trang
99