Loading data. Please wait

CISPR/B(CO)28

Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/B(CO)28
Tên tiêu chuẩn
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0875-210 (1993-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 11 AMD 1 (1996-03)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1996-03)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)28 (1992-05)
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)28
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Metrology * Radio disturbances * Radio plants * Radiolocation equipment
Số trang
1