Loading data. Please wait

CISPR 11 AMD 1

Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Amends the clauses 5.1.2 to 5.3 and adds a new annex E.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 11 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-011/A1*NF EN 55011/A1 (1997-08-01), MOD
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011/A1*NF EN 55011/A1
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55011 (1997-10), MOD * EN 55011/A1 (1997-02), MOD * EN 55011/prA1 (1996-04), IDT * SS-EN 55011 A 1 (1997-04-11), MOD * UNE 20506/1M (1998-01-14), IDT * NEN-EN 55011:1992/A1:1999 en (1999-02-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/B(CO)28 (1992-05)
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)28
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)31 (1993-01)
Amendment to CISPR 11, part 3, sub-clause 5.3: protection of safety related services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)31
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)35 (1994-09)
Draft amendment to CISPR 11: Relaxation of the limits of radiation for group 2 class A ISM apparatus at the 2nd harmonic of 27,12 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)35
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1996-03)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)28 (1992-05)
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)28
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)31 (1993-01)
Amendment to CISPR 11, part 3, sub-clause 5.3: protection of safety related services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)31
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)35 (1994-09)
Draft amendment to CISPR 11: Relaxation of the limits of radiation for group 2 class A ISM apparatus at the 2nd harmonic of 27,12 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)35
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric appliances * Electromagnetic compatibility * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio disturbances * Radiofrequencies * Radiofrequency apparatus
Số trang
7