Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-03-00
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-011/A1*NF EN 55011/A1 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)28 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 11, part 3, sub-clause 5.3: protection of safety related services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)31 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to CISPR 11: Relaxation of the limits of radiation for group 2 class A ISM apparatus at the 2nd harmonic of 27,12 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)35 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11*CISPR 11:2015 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)28 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 11, part 3, sub-clause 5.3: protection of safety related services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)31 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to CISPR 11: Relaxation of the limits of radiation for group 2 class A ISM apparatus at the 2nd harmonic of 27,12 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)35 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |