Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 2
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1996-03-00
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-011/A2*NF EN 55011/A2 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR B/147/DIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11 Am. 1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 2 to CISPR 11: Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/148/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11*CISPR 11:2015 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR B/147/DIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11 Am. 1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 2 to CISPR 11: Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/148/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |