Loading data. Please wait

CISPR 11 AMD 1

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 11 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-011/A1*NF EN 55011/A1 (1999-12-01), MOD
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011/A1*NF EN 55011/A1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.011*ANSI C 63.011 (2000), IDT
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of Industrial, Scientific, and Medical (ISM) radio-frequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.011*ANSI C 63.011
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55011 (2000-05), IDT * DIN EN 55011 (2003-08), IDT * BS EN 55011 (1998-09-15), MOD * EN 55011/A1 (1999-08), IDT * C91-011/A1PR, IDT * SN EN 55011/A1 (1999-08), IDT * OEVE/OENORM EN 55011+A1 (2000-07-01), MOD * OEVE/OENORM EN 55011+A1+A2 (2003-10-01), NEQ * PN-EN 55011 (2001-12-05), IDT * SS-EN 55011 A 1 (1999-10-15), IDT * UNE-EN 55011/A1 (2000-10-17), IDT * CSN EN 55011 (1999-07-01), NEQ * NEN-EN 55011:1999/A1:1999 en;fr (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/B/210/FDIS*CISPR 11 AMD 1*CISPR 60011 AMD 1 (1998-06)
Amendment 1 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/210/FDIS*CISPR 11 AMD 1*CISPR 60011 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/214/CDV*CISPR 60011 AMD 3*CISPR-PN 11/A3 (1998-07)
Amendment 3 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/214/CDV*CISPR 60011 AMD 3*CISPR-PN 11/A3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/222/FDIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1 (1999-01)
Amendment 1 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/222/FDIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1999-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/204/CDV*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1/f2 (1998-03)
Amendment 1 to CISPR 11: Emission limits from 1 GHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/204/CDV*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1/f2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/210/FDIS*CISPR 11 AMD 1*CISPR 60011 AMD 1 (1998-06)
Amendment 1 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/210/FDIS*CISPR 11 AMD 1*CISPR 60011 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/214/CDV*CISPR 60011 AMD 3*CISPR-PN 11/A3 (1998-07)
Amendment 3 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/214/CDV*CISPR 60011 AMD 3*CISPR-PN 11/A3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/222/FDIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1 (1999-01)
Amendment 1 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/222/FDIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang
19