Loading data. Please wait
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2007-08-01
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-015*NF EN 55015 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics. Physiotherapy systems. Performance requirements and methods of measurement in the frequency range 0,5 MHz to 5 MHz. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-909*NF EN 61689 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation Sheet 1 to CISPR 15: Interpretation sheet on the assessment of retrofit Extra Low Voltage LED lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/F/583/ISH*CISPR 15*CISPR 15 Interpretation Sheet 1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Physiotherapy systems - Performance requirements and methods of measurement in the frequency range 0,5 MHz to 5 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61689*CEI 61689 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |