Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2007-04-01
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-02-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022*NF EN 55022 |
| Ngày phát hành | 1999-01-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-015*NF EN 55015 |
| Ngày phát hành | 2014-03-26 |
| Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-015*NF EN 55015 |
| Ngày phát hành | 2014-03-26 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |