Loading data. Please wait
Ultrasonics. Physiotherapy systems. Performance requirements and methods of measurement in the frequency range 0,5 MHz to 5 MHz.
Số trang: 59
Ngày phát hành: 1997-03-01
The absolute calibration of hydrophones using the planar scanning technique in the frequency range 0,5 MHzto 15 MHz. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-901*NF EN 61101 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Power measurement - Radiation force balances and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-905*NF EN 61161 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and characterisation of ultrasonic fields using hydrophones in the frequency range 0,5 MHz to 15 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61102*CEI 61102 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonic power measurement in liquids in the frequency range 0,5 MHz to 25 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61161*CEI 61161 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |