Loading data. Please wait

IEC 60050-801*CEI 60050-801

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics

Số trang: 166
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Replaces the first edition (1984). Contains general terms, levels, transmission and propagation, oscillation, transducer parameters, microphones, loudspeakers and earphones, various apparatus, physiological acoustics, musical acoustics, architectural acoustics, underwater acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-801*CEI 60050-801
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1320 (1997-06), MOD
Acoustics - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-801 (1999-06-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 801 : acoustics and electroacoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-801
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Z 8106 (2000-05-20), IDT
International electrotechnical vocabulary Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 8106
Ngày phát hành 2000-05-20
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-801 (1995-03), IDT * BS 4727-3 Group 08 (1995-03-15), IDT * GB/T 2900.86 (2009), IDT * IEV 801 (1996), IDT * JIS Z 8106 (1999-12), IDT * PN-IEC 50(801) (1998-03-31), IDT * UNE 21302-801 (2001-10-16), IDT * TS IEC 60050-801 (2009-03-26), IDT * STN IEC 60050-801 (1999-01-01), IDT * NEN 10050-801:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Definitions * Electrical engineering * Electroacoustics * International Electrical Vocabulary * Terminology * Vocabulary
Số trang
166