Loading data. Please wait
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 801 : acoustics and electroacoustics.
Số trang: 135
Ngày phát hành: 1999-06-01
Electrotechnical vocabulary. Group 81. Electro-acoustics. General definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-081 |
Ngày phát hành | 1973-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Group 82. Electro-acoustics. Sound and vibration transmission and propogation systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-082 |
Ngày phát hành | 1973-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Group 83. Electro-acoustics. Acoustic apparatus. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-083 |
Ngày phát hành | 1973-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Group 84. Electro-acoustics. Recording and playback. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-084 |
Ngày phát hành | 1974-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Electro-acoustics. Physiological acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-085 |
Ngày phát hành | 1975-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Electro-acoustics. Architectural acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-086 |
Ngày phát hành | 1975-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |