Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear; part 5: control circuit devices and switching elements; section 2: proximity switches
Số trang: 151
Ngày phát hành: 1992-08-00
Low-voltage switchgear and controlgear Part 5: Control circuit devices and switching elements Section 2: Proximity switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60947-5-2:1992*SABS IEC 60947-5-2:1992 |
Ngày phát hành | 1993-05-13 |
Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-5*CEI 60255-5 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-2: Control circuit devices and switching elements - Proximity switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-2*CEI 60947-5-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-2*CEI 60947-5-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |