Loading data. Please wait
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-03-00
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-55*CEI 60050-55 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-141*CEI 60050-141 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995/A5:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A5 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A1 (IEC 60809:1995/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A2 (IEC 60809:1995/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995/A3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995/A4:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A4 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995/A5:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A5 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A1 (IEC 60809:1995/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A2 (IEC 60809:1995/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995/A3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995/A4:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A4 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60809 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 809: Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60809 Amd 2, Ed. 2: Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 2 to IEC 60809: Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to IEC 60809, Ed. 2: Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + AMD 1:1987 + AMD 2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 494 S3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 494 S3 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S4 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + corrigendum 1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 494 S4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |