Loading data. Please wait
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00
Filament lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R13-629*NF EN 60809 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature lampes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60983*CEI 60983 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Lighting and light signalling devices; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7227 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60809 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S4 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60809 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + AMD 1:1987 + AMD 2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 494 S3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 494 S3 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S4 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + corrigendum 1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 494 S4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |