Loading data. Please wait

EN 60809

Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60809
Tên tiêu chuẩn
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R13-629*NF EN 60809 (1997-04-01), IDT
Filament lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-629*NF EN 60809
Ngày phát hành 1997-04-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60809 (1996-12), IDT * DIN EN 60809 (2003-04), IDT * DIN EN 60809 (2005-02), IDT * DIN EN 60809 (2009-12), IDT * DIN EN 60809 (2013-06), IDT * BS EN 60809+A5 (1996-08-15), IDT * IEC 60809 (1995-12), IDT * SN EN 60809 (1996), IDT * OEVE EN 60809 (1996-04-24), IDT * OEVE/OENORM EN 60809 (2010-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809 (2013-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809/A2 (2000-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809+A1+A2 (2003-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809+A1+A2+A3 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60809 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60809 (1996-08-30), IDT * UNE-EN 60809 (1998-02-27), IDT * STN EN 60809 (2001-07-01), IDT * CSN EN 60809 (1998-08-01), IDT * DS/EN 60809 (1996-08-09), IDT * NEN 10809:1996 en;fr (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60983*CEI 60983 (1995-02)
Miniature lampes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983*CEI 60983
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7227 (1987-12)
Road vehicles; Lighting and light signalling devices; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7227
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * EN 60810 (1994-12) * IEC 60051 Reihe * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60810 (1993-10)
Thay thế cho
prEN 60809 (1995-05)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60809
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 494 S4 (1994-09)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 494 S4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60809 (2015-03)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60809 (2015-03)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 494 S2 (1990-09)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 494 S2
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60809 (1996-01)
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60809 (1995-05)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60809
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 494 S3 (1992-12)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 494 S3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 494 S3 (1992-05)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + AMD 1:1987 + AMD 2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 494 S3
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 494 S3 (1991-05)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 494 S3
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 494 S4 (1994-09)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 494 S4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 494 S4 (1993-08)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1985 + A1:1987 + A2:1989 + A3:1992 + corrigendum 1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 494 S4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Characteristics * Colour * Definitions * Dimensions * Discharge lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Illumination engineering * Incandescent lamps * Lamp caps * Lamps * Luminosity * Marking * Motor vehicles * Projectors (light) * Properties * Replaceability * Road vehicles * Signal lamps * Specification (approval) * Technical data sheets * Testing * Testing conditions * Plinths * Bases
Số trang