Loading data. Please wait

IEC 60983*CEI 60983

Miniature lampes

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Specifies requirements for miniature halogen and non-halogen lamps with a nominal voltage up to 30 V and a nominal wattage up to 25 W. It covers lamps to be used in road vehicles not subject to regulation; lamps for electric torches; lamps for miners' caplights. Specifies dimensional, electrical and photometric requirements as well as requirements concerning life and mechanical strength.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60983*CEI 60983
Tên tiêu chuẩn
Miniature lampes
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60983 (1996-12), IDT * DIN EN 60983 (2005-09), IDT * ABNT NBR IEC 60983 (1998-05-30), IDT * BS EN 60983 (1996-11-15), IDT * GB/T 15766.3 (2007), IDT * EN 60983 (1996-04), IDT * prEN 60983 (1995-05), IDT * NF C72-321 (1998-01-01), IDT * JIS C 7506-3 (1999-06-20), MOD * JIS C 7506-3 (2008-06-20), MOD * JIS C 7508 (1996-03-01), NEQ * OEVE EN 60983 (1996-04-24), IDT * OEVE/OENORM EN 60983+A1 (2005-10-01), IDT * PN-EN 60983 (2000-03-16), IDT * SS-EN 60983 (1996-08-30), IDT * UNE-EN 60983 (1998-02-18), IDT * GOST R 51674 (2000), IDT * GOST 31997 (2012), IDT * STN EN 60983 (2001-07-01), IDT * CSN EN 60983 (1998-09-01), IDT * DS/EN 60983 (1996-11-01), IDT * NEN 10983:1996 en (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60434*CEI 60434 (1973)
Aircraft electrical filament lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60434*CEI 60434
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60434 AMD 1*CEI 60434 AMD 1 (1981)
Aircraft electrical filament lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60434 AMD 1*CEI 60434 AMD 1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50033 (1991-03) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60809 (1985) * IEC 60809 AMD 1 (1987)
Thay thế cho
IEC 60983*CEI 60983 (1990-03)
Road vehicle lamps for supplementary purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983*CEI 60983
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60983 AMD 1*CEI 60983 AMD 1 (1991-05)
Road vehicle lamps for supplementary purposes; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983 AMD 1*CEI 60983 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 34A(CO)701 (1994-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60983*CEI 60983 (1995-02)
Miniature lampes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983*CEI 60983
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60983*CEI 60983 (1990-03)
Road vehicle lamps for supplementary purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983*CEI 60983
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60983 AMD 1*CEI 60983 AMD 1 (1991-05)
Road vehicle lamps for supplementary purposes; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983 AMD 1*CEI 60983 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 34A(CO)701 (1994-08)
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Halogen lamps * Incandescent lamps * Lamps * Life (durability) * Lighting systems * Mechanical properties * Miners lamps * Miniature lamps * Motor-car lamps * Replaceability * Road vehicles * Small lamps * Specification (approval) * Strength of materials * Technical data sheets * Testing * Torches * Tungsten-halogen lamps
Số trang
58