Loading data. Please wait

EN 60809/A2

Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A2 (IEC 60809:1995/A2:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60809/A2
Tên tiêu chuẩn
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A2 (IEC 60809:1995/A2:2002)
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R13-629/A2*NF EN 60809/A2 (2002-11-01), IDT
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-629/A2*NF EN 60809/A2
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60809 (2003-04), IDT * DIN EN 60809 (2005-02), IDT * DIN EN 60809 (2009-12), IDT * DIN EN 60809 (2013-06), IDT * BS EN 60809+A5 (1996-08-15), NEQ * IEC 60809 AMD 2 (2002-05), IDT * OEVE/OENORM EN 60809 (2010-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809 (2013-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809+A1+A2 (2003-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809+A1+A2+A3 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60809/A2 (2003-11-15), IDT * SS-EN 60809 A 2 (2002-08-14), IDT * UNE-EN 60809/A2 (2003-07-30), IDT * CSN EN 60809 (1998-08-01), IDT * DS/EN 60809/A2 (2003-02-11), IDT * NEN-EN-IEC 60809:1996/A2:2002 en;fr (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60809 (1996-01)
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60983 (1996-04)
Miniature lamps (IEC 60983:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60983*CEI 60983 (1995-02)
Miniature lampes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983*CEI 60983
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * EN 60810 (1994-12) * IEC 60051 (1973) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60810 (1993-10)
Thay thế cho
EN 60809/prA2 (2001-12)
IEC 60809 Amd 2, Ed. 2: Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809/prA2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60809 (2015-03)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60809 (2015-03)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60809/A2 (2002-06)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A2 (IEC 60809:1995/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809/A2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60809/prA2 (2001-12)
IEC 60809 Amd 2, Ed. 2: Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809/prA2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60809/prA2 (2000-03)
Draft amendment 2 to IEC 60809: Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60809/prA2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Characteristics * Colour * Definitions * Dimensions * Discharge lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Illumination engineering * Incandescent lamps * Lamp caps * Lamps * Luminosity * Marking * Motor vehicles * Projectors (light) * Properties * Replaceability * Road vehicles * Signal lamps * Specification (approval) * Technical data sheets * Testing * Testing conditions * Plinths * Bases
Số trang