Loading data. Please wait

NF R13-629/A2*NF EN 60809/A2

Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements

Số trang: 97
Ngày phát hành: 2002-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF R13-629/A2*NF EN 60809/A2
Tên tiêu chuẩn
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Ngày phát hành
2002-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60809/A2:2002,IDT * CEI 60809/A2:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF R13-629*NF EN 60809 (2015-05-29)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-629*NF EN 60809
Ngày phát hành 2015-05-29
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF R13-629*NF EN 60809 (2015-05-29)
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-629*NF EN 60809
Ngày phát hành 2015-05-29
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF R13-629/A2*NF EN 60809/A2
Từ khóa
Coloured * Discharge lamps * Hues * Electrical equipment * Tungsten lamps * Signal lamps * Road vehicles * Colour * Marking * Testing conditions * Vehicle lights * Trials * Electrical properties and phenomena * Indicator lights * Electrical properties * Luminous flux * Fog lights * Definitions * Dimensions * Interchangeability * Testing
Số trang
97